Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錨地用船 びょうちようせん
hợp đồng thuê tàu đến bến.
船積錨地 ふなつみびょうち
bến bốc hàng
錨地建運賃 びょうちだてうんちん
suất cước tàu chợ.
錨地用船契約 びょうちようせんけいやく
錨 いかり
cái neo; mỏ neo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.