Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錫杖岳
錫杖 しゃくじょう
thiếc lá.
錫杖草 しゃくじょうそう シャクジョウソウ
Hypopitys americana ( một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
雛の錫杖 ひなのしゃくじょう ヒナノシャクジョウ
Burmannia championii (một loài thực vật có hoa trong họ Burmanniaceae)
錫 すず スズ
thiếc.
杖 つえ じょう
cái gậy
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
錫蘭 セイロン
Sri Lanka
錫石 すずいし
cassiterite (khoáng vật oxide thiếc, SnO₂)