Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
帆 ほ
thuyền buồm.
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm