Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍋焼きうどん
鍋焼き なべやき
Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
焼き鍋 やきなべ
cooking pot (for roasting, broiling, etc.)
焼きうどん やきうどん
mỳ udon xào
うどんすき鍋 うどんすきなべ
nồi lẩu udon
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
鍋焼き饂飩 なべやきうどん
mì udon ăn trực tiếp trong nồi
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
たこ焼き鍋 たこやきなべ
lẩu takoyaki