Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛冶屋 かじや
thợ nguội
鍛冶場 かじば
xưởng rèn, lò rèn
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
刀鍛冶 かたなかじ
thợ rèn gươm, thợ rèn kiếm
鍛冶ハンマ かじはんま
búa thợ rèn.
仕事場 しごとば
nơi làm việc; công trường xây dựng
仕事部屋 しごとべや しごとへや
phòng làm việc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.