仕事部屋
しごとべや しごとへや「SĨ SỰ BỘ ỐC」
☆ Danh từ
Phòng làm việc

仕事部屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事部屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仕事 しごと
công việc
部屋 へや
căn buồng
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)