Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
鍛冶ハンマ かじはんま
búa thợ rèn.
刀鍛冶 かたなかじ
thợ rèn gươm, thợ rèn kiếm
鍛冶屋 かじや
thợ nguội
鍛冶場 かじば
xưởng rèn, lò rèn
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.