Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍵 (暗号)
共通鍵暗号 きょーつーかぎあんごー
mật mã khóa chung
公開鍵暗号 こうかいかぎあんごう
mã hóa khóa công khai
公開鍵暗号方式 こうかいかぎあんごうほうしき
mật mã hóa khóa công khai
秘密鍵暗号方式 ひみつかぎあんごうほうしき
mã hóa khóa cá nhân
共有鍵暗号方式 きょうゆうかぎあんごうほうしき
phương pháp mã hóa khóa chia sẻ
暗号鍵 あんごーかぎ
khóa mật mã
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
暗号帳 あんごうちょう
sổ ghi các ký hiệu điện tín