Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵屋 かぎや
thợ khoá
決闘 けっとう
quyết đấu.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
決闘状 けっとうじょう
thách thức dueling
決闘者 けっとうしゃ
Người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
鍵の手 かぎのて
tên hai ngón (ngụ ý tên trộm)
鍵の配布 かぎのはいふ
phân bổ khóa