決闘状
けっとうじょう「QUYẾT ĐẤU TRẠNG」
☆ Danh từ
Thách thức dueling

決闘状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決闘状
決闘 けっとう
quyết đấu.
決闘者 けっとうしゃ
Người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi
委任状闘争 いにんじょーとーそー
trận chiến proxy
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn