鍼治
しんじ「CHÂM TRÌ」
☆ Danh từ
Thuật châm cứu

鍼治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍼治
鍼治療 はりちりょう
thuật châm cứu
鍼 はり
khâu; châm cứu
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
鍼師 はりし
chuyên gia về khoa châm cứu, người châm cứu, thầy châm cứu
鍼術 しんじゅつ
thuật châm cứu
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
鍼医 はりい
Người châm cứu; chuyên gia châm cứu.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.