Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍾離意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi
鍾馗 しょうき
Zhong Kui (vị thần truyền thống của Trung Quốc được cho là ngăn chặn bệnh dịch và xua đuổi những sinh vật xấu xa)
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾馗蘭 しょうきらん ショウキラン
Yoania japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Lan)