鍾乳体
しょうにゅうたい「CHUNG NHŨ THỂ」
☆ Danh từ
Sự phát triển của thành tế bào biểu bì

鍾乳体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍾乳体
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.
鍾乳洞 しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
乳頭体 にゅーとーたい
thể vú
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình