Các từ liên quan tới 鎌倉時代の人物一覧
鎌倉時代 かまくらじだい
thời kỳ Kamakura (1185-1333)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
時代物 じだいもの
những đồ cổ; những kịch thời kỳ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いざ鎌倉 いざかまくら
một cái gì đó quan trọng đã xảy ra
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.
鎌倉幕府 かまくらばくふ
chính quyền Kamakura