鎌形赤血球貧血症
かまがたせっけっきゅうひんけつしょう
☆ Danh từ
Bệnh hồng cầu hình liềm (SCD)

鎌形赤血球貧血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎌形赤血球貧血症
鎌状赤血球貧血 かまじょうせっけっきゅうひんけつ
thiếu máu hồng cầu
鎌状赤血球症 かまじょうせっけっきゅうしょう
bệnh hồng cầu lưỡi liềm
鎌状赤血球 かまじょうせきけっきゅう
hồng cầu lưỡi liềm
貧血症 ひんけつしょう
bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu
鎌状赤血球病 かまじょうせっけっきゅう
thiếu máu hồng cầu
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
鎌状赤血球傾向 かまじょうせっけつきゅうけいこう
thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm