Kết quả tra cứu 貧血症
Các từ liên quan tới 貧血症
貧血症
ひんけつしょう
「BẦN HUYẾT CHỨNG」
◆ Bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu
☆ Danh từ
◆ Sự thiếu máu
重症貧血症候群
Hội chứng thiếu máu nặng .

Đăng nhập để xem giải thích
ひんけつしょう
「BẦN HUYẾT CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích