Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎌 かま
liềm.
錠
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
草鎌 くさがま
liềm cỏ
大鎌 おおがま だいかま
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ