Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
鎌 かま
liềm.
快哉 かいさい
Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
哀哉
chao ôi