Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大西洋鎌海豚 たいせいようかわいるか タイセイヨウカマイルカ
Cá heo hông trắng Đại Tây Dương (Lagenorhynchus acutus)
鎌 かま
liềm.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn