Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄鎚 てつつち
cái búa (bằng sắt)
相鎚 あいづち
sự phụ họa khi nghe người khác nói chuyện (Ví dụ:gật đầu, à, ừ...)