鉄鎚
てつつち「THIẾT CHÙY」
Cái búa (bằng sắt)

鉄鎚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄鎚
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
相鎚 あいづち
sự phụ họa khi nghe người khác nói chuyện (Ví dụ:gật đầu, à, ừ...)
鉄 てつ
sắt thép
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.