鎧う
よろう「KHẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Mặc áo giáp, trang bị giáp

Bảng chia động từ của 鎧う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鎧う/よろうう |
Quá khứ (た) | 鎧った |
Phủ định (未然) | 鎧わない |
Lịch sự (丁寧) | 鎧います |
te (て) | 鎧って |
Khả năng (可能) | 鎧える |
Thụ động (受身) | 鎧われる |
Sai khiến (使役) | 鎧わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鎧う |
Điều kiện (条件) | 鎧えば |
Mệnh lệnh (命令) | 鎧え |
Ý chí (意向) | 鎧おう |
Cấm chỉ(禁止) | 鎧うな |
鎧う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎧う
鎧 よろい
áo giáp.
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
鎧草 よろいぐさ ヨロイグサ
bạch chỉ (một loài thực vật thuộc họ Hoa tán phân bố nhiều ở Đông Siberi, đông bắc Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản)
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
鎧板 よろいいた
Thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline; tấm chớp, thanh chớp (cửa chớp)
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt
馬鎧 うまよろい
áo giáp dành cho ngựa chiến