Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎧竜
がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
鎧土竜蜚蠊 よろいもぐらごきぶり ヨロイモグラゴキブリ
gián đào hang khổng lồ
鎧 よろい
áo giáp.
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
鎧草 よろいぐさ ヨロイグサ
bạch chỉ (một loài thực vật thuộc họ Hoa tán phân bố nhiều ở Đông Siberi, đông bắc Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản)
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
鎧板 よろいいた
Thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline; tấm chớp, thanh chớp (cửa chớp)
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt
鎧う よろう
mặc áo giáp, trang bị giáp
「KHẢI LONG」
Đăng nhập để xem giải thích