Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鎮守府将軍
鎮守府 ちんじゅふ
cơ sở quân đội (lịch sử); cơ sở hải quân
鎮守 ちんじゅ
sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
鎮守社 ちんじゅしゃ
đền thờ thành hoàng, đền thờ thần cai quản, bảo vệ khu vực (trong khuôn viên chùa Phật giáo)
副将軍 ふくしょうぐん
trung tướng
鬼将軍 おにしょうぐん
tướng quân quỷ
大将軍 だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh