鏡
かがみ「KÍNH」
☆ Danh từ
Cái gương; gương; gương soi; đèn
〜を
検査
するための
内視鏡
Đèn nội soi để kiểm tra
分
かりました。それら(
木
の
鏡
)は125
ドル
ですね
Hiểu rồi ạ, cái gương gỗ đó là 125 $ .

Từ đồng nghĩa của 鏡
noun
鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
鏡匣 きょうこう
hộp gương
鏡藷 かがみいも
Metaplexis japonica (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)
凸鏡 とっきょう
Thấu kính lồi.
鸞鏡 らんきょう らんけい
gương với một con chim thần thoại Trung Quốc khắc vào phía sau
和鏡 わきょう
gương kiểu Nhật