Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匣 はこ
Hộp.
文匣 ぶんこう
tủ tài liệu, hộp tài liệu
印匣 しるしくしげ
hộp được niêm phong (dán tem)
匣鉢
bát hộp
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.