Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヴィーナス
thần Vệ nữ.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ビーナス ヴィーナス ウェヌス
sao kim
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
鏡の間 かがみのま
sảnh gương (tại Versailles)
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
眼鏡のフレーム めがねのふれーむ