Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鏡文字
かがみもじ
chữ viết trong gương
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
鏡映文字 きょうえいもじ
chữ viết phản chiếu từ gương
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
「KÍNH VĂN TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích