Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
能舞台 のうぶたい
sàn diễn kịch Noh.
鏡台 きょうだい
gương soi
鏡板 かがみいた
tấm bảng; Panô
舞台 ぶたい
bệ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng