鏡台
きょうだい「KÍNH THAI」
☆ Danh từ
Gương soi
鏡台付
き
洗面台
Bồn rửa mặt có gương soi
鏡台
の
流
し
Bồn rửa mặt có gắn thêm bàn trang điểm. .
姫鏡台
Gương soi nhỏ
Nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ; bàn trang điểm
鏡台
の
流
し
Bồn rửa mặt có gắn thêm bàn trang điểm. .

鏡台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏡台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
鏡匣 きょうこう
hộp gương