Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鏡花縁
バラのはな バラの花
hoa hồng.
角縁眼鏡 つのぶちめがね
kính gọng sừng
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời
角縁の眼鏡 かくぶちのめがね
kính gọng sừng
三角縁神獣鏡 さんかくぶちしんじゅうきょう
triangular rimmed ancient mirror decorated with gods and animals
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn