Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鏡面反射色
きょうめんはんしゃしょく
màu phản chiếu
鏡面反射 きょうめんはんしゃ
phản xạ gương
反射鏡 はんしゃきょう
gương phản chiếu
鏡面反射指数 きょうめんはんしゃしすう
chỉ số phản xạ specular
鏡面反射係数 きょうめんはんしゃけいすう
hệ số phản xạ specular
X線反射鏡 Xせんはんしゃきょー
quang học tia x
反射望遠鏡 はんしゃぼうえんきょう
kính thiên văn phản xạ, kính viễn vọng phản xạ
鏡面 きょうめん
bề mặt gương
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
Đăng nhập để xem giải thích