鏡面反射指数
きょうめんはんしゃしすう
☆ Danh từ
Chỉ số phản xạ specular

鏡面反射指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏡面反射指数
鏡面反射係数 きょうめんはんしゃけいすう
hệ số phản xạ specular
鏡面反射 きょうめんはんしゃ
phản xạ gương
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
鏡面反射色 きょうめんはんしゃしょく
màu phản chiếu
反射鏡 はんしゃきょう
gương phản chiếu
反射指示 はんしゃしじ
tín hiệu phản xạ
X線反射鏡 Xせんはんしゃきょー
quang học tia x
反射望遠鏡 はんしゃぼうえんきょう
kính thiên văn phản xạ, kính viễn vọng phản xạ