Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鐘状ビーカー文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ビーカ ビーカー
cốc dùng trong phòng thí nghiệm.
bình tam giác
鐘鼎文 しょうていぶん
chữ khắc trên bình và chuông bằng đồng
鐘状火山 しょうじょうかざん
mái vòm dung nham
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.