Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鐙 あぶみ
bàn đạp
鐙瓦 あぶみがわら
ngói lợp mái hiên (gồm ngói bán trụ lồi và ngói trang trí)
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má