Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵鐙
むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
鐙 あぶみ
bàn đạp
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
鐙骨 あぶみこつ とうこつ アブミこつ
xương bàn đạp
鐙瓦 あぶみがわら
ngói lợp mái hiên (gồm ngói bán trụ lồi và ngói trang trí)
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
「VŨ TÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích