鑄る
いる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đúc (chuông, tiền )

Từ đồng nghĩa của 鑄る
verb
Bảng chia động từ của 鑄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鑄る/いるる |
Quá khứ (た) | 鑄った |
Phủ định (未然) | 鑄らない |
Lịch sự (丁寧) | 鑄ります |
te (て) | 鑄って |
Khả năng (可能) | 鑄れる |
Thụ động (受身) | 鑄られる |
Sai khiến (使役) | 鑄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鑄られる |
Điều kiện (条件) | 鑄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鑄れ |
Ý chí (意向) | 鑄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鑄るな |