鑑別診断
かんべつしんだん「GIÁM BIỆT CHẨN ĐOẠN」
☆ Danh từ
Chẩn đoán phân biệt
患者
の
症状
に
基
づいて、
医師
は
鑑別診断
を
行
い、
適切
な
治療法
を
決定
しました。
Dựa trên triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ đã thực hiện chẩn đoán phân biệt và quyết định phương pháp điều trị thích hợp.

鑑別診断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑別診断
鑑別 かんべつ
phân biệt
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断法 しんだんほう
phương pháp chẩn đoán
オンライン診断 オンラインしんだん
chẩn đoán trực tuyến