Kết quả tra cứu 鑑別
Các từ liên quan tới 鑑別
鑑別
かんべつ
「GIÁM BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Phân biệt
AとBを
鑑別
する
方法
Phương pháp phân biệt A với B
AかBかの
鑑別
を
可能
にする
Có khả năng phân biệt giữa A và B
細菌
の
鑑別
Phân biệt vi khuẩn .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 鑑別
Bảng chia động từ của 鑑別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鑑別する/かんべつする |
Quá khứ (た) | 鑑別した |
Phủ định (未然) | 鑑別しない |
Lịch sự (丁寧) | 鑑別します |
te (て) | 鑑別して |
Khả năng (可能) | 鑑別できる |
Thụ động (受身) | 鑑別される |
Sai khiến (使役) | 鑑別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鑑別すられる |
Điều kiện (条件) | 鑑別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鑑別しろ |
Ý chí (意向) | 鑑別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鑑別するな |