長いファイル名
ながいファイルめい
☆ Danh từ
Tên tệp dài

長いファイル名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長いファイル名
ファイル名 ファイルめい
tên tập tin
ファイル名置換 ファイルめいちかん
sự thay thế tên tệp
予約ファイル名 よやくファイルめい
tên tệp dành riêng
ファイル名展開 ファイルめいてんかい
sự mở rộng tên file
入力ファイル名 にゅうりょくファイルめい
tên tệp vào
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ファイル型名刺ホルダー ファイルかためいとげホルダー ファイルかためいしホルダー
file đựng danh thiếp
ファイル名の完結 ファイルめいのかんけつ
sự đầy đủ tên tệp