入力ファイル名
にゅうりょくファイルめい
☆ Danh từ
Tên tệp vào
Tên tệp tin nhập

入力ファイル名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力ファイル名
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入力ファイル にゅうりょくファイル
tập tin nhập
ファイル入出力 ファイルにゅうしゅつりょく
đầu vào / đầu ra tệp
入出力ファイル にゅうしゅつりょくファイル
tệp đầu vào và tệp đầu ra
ファイル名 ファイルめい
tên tập tin
入出力両用ファイル にゅうしゅつりょくりょうようファイル
tệp tin vào - ra
出力ファイル しゅつりょくファイル
tập tin dữ liệu xuất
ファイル名置換 ファイルめいちかん
sự thay thế tên tệp