Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長いs
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s