長プラ
ちょーぷら「TRƯỜNG」
Lãi suất cơ bản dài hạn
長プラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長プラ
金プラ きんぷら きんプラ
tempura chiên bột kiều mạch và lòng đỏ trứng
短プラ たんぷら
lãi suất cơ bản ngắn hạn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
プラばね(樹脂) プラばね(じゅし)
lò xo nhựa
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長 ちょう なが おさ
dài