Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長井勝一
一勝 いっしょう いちしょう
một chiến thắng hoặc chiến thắng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一長一短 いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm; mặt mạnh và mặt hạn chế; thuận lợi và bất lợi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất