Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長六度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
冗長度 じょうちょうど
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.