Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長原杏子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
杏 あんず アンズ
cây hạnh
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
長子 ちょうし えこ
con trai lớn
原子 げんし
nguyên tử
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử