Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長台関楚簡
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
機関長 きかんちょう
kỹ sư chính
税関長 ぜいかんちょう
thanh tra những phong tục chính