Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長坂昌国
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
首長国 しゅちょうこく
tiểu vương quốc
議長国 ぎちょうこく
nước chủ trì
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
坂 さか
cái dốc