長城
ちょうじょう「TRƯỜNG THÀNH」
☆ Danh từ
Trường thành

長城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長城
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung