Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長塚京三
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
長岡京 ながおかきょう ながおかのみやこ
Nagaokakyō (thành phố thuộc phủ Kyōto, Nhật Bản)
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
第三部長 だいさんぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3